giấm giúi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấm giúi+
- Sly (something, into someone's hands)
- Do (something) stealthily
- Giấm giúi buôn lậu
To deal stealthily in contraband goods
- Giấm giúi buôn lậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấm giúi"
- Những từ có chứa "giấm giúi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
thrust dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer more...
Lượt xem: 631